Phiên âm : jīn jīn yè yè.
Hán Việt : căng căng nghiệp nghiệp.
Thuần Việt : cẩn thận; thận trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩn thận; thận trọng认真踏实,一丝不苟